độc thoại

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (lone) and (talk).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

độc thoại

  1. (literature, writing) monolog
    Antonym: đối thoại
    độc thoại nội tâmmental monolog; thoughts