dáng điệu

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

dáng +‎ điệu.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

dáng điệu

  1. air; appearance; manner; look; bearing; demeanor
    Nhìn dáng điệu rụt rè của anh ta, ai cũng nghĩ anh ta là học sinh mới vào học.
    Looking at his timid appearance, everyone thought that he was a new student.